555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [bọc bài board game]
Danh từ tập hợp những vật rời được bọc lại với nhau thành từng đơn vị một bọc tiền bọc quần áo
Check 'bọc' translations into English. Look through examples of bọc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Mua bọc giao tận nơi và tham khảo thêm nhiều sản phẩm khác. Miễn phí vận chuyển toàn quốc cho mọi đơn hàng . Đổi trả dễ dàng. Thanh toán bảo mật. Đặt mua ngay!
Danh từ bọc Gói to mang theo người. Bọc hành lí. Mang theo bọc quần áo. Vỏ bao ngoài cái chăn. Mua vải may cái bọc chăn. Túi chứa thai hoặc trứng. Bà âu. Cơ đẻ ra một bọc có trăm …
bọc = noun Bundle đẻ bọc điều to be born with a silver spoon in one's mouth chỉ có một bọc hành lý to have only a bundle for luggage Amniotic sac, womb anh em cùng một bọc sinh ra sibs of …
bọc trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ bọc trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'bọc' trong tiếng Việt. bọc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Bọc là gì: Động từ: gói lại, bao kín để che giữ, bao quanh, Danh từ: tập hợp những vật rời được bọc lại với nhau thành từng đơn vị, túi chứa thai,...
Tìm tất cả các bản dịch của bọc trong Anh như envelop, wrap, bundle và nhiều bản dịch khác.
Find all translations of bọc in English like envelop, wrap, bundle and many others.
Bài viết được đề xuất:
xổ số miền nam trực tiếp hôm nay